English |
Vietnamese |
Absence |
Vắng mặt |
accomodation |
phương tiện hỗ trợ |
Accredited on Priority Watch |
Diện Theo Dõi Ưu Tiên |
Accredited on Probation |
Diện Thử Thách |
Accredited on Watch |
Diện Theo Dõi |
Advanced Learning Plan (ALP) |
Kế hoạch Học tập Nâng cao |
advanced placement courses |
Khóa học nâng cao |
Asistant Principal |
Hiệu phó |
Asistant Superintendent |
Phó Giám đốc Học khu |
Assistive Technology |
Kỹ Thuật/Công nghệ hỗ Trợ |
Associates degree |
Bằng tốt nghiêp Cao đẳng cộng đồng (2 năm) |
Attention Deficit Hyperactive Disorder: (ADHD): |
Tình trạng hiếu động thái quá và Rối loạn về Khả năng tập trung |
AYP (Annual Yearly Progress) |
Mức tiến bộ hàng năm |
background |
nguồn gốc xuất thân, nền tảng, lý lịch |
Background check |
Kiểm tra lý lịch về vấn đề phạm luât |
Behavior Intervention Plan |
Bản Kế hoạch Can thiệp Hành vi |
Bill |
Dự luật |
Board of Education |
Hội đồng Giáo dục |
bond and mill levy override |
Đề xuất phụ thu từ Trái phiếu và Thuế bất động sản |
Charter School |
Trường Đặc quyền |
close achievement gaps |
thu hẹp khoảng cách thành tích (học tập) |
College and Career Readiness |
Chuẩn bị sẵn sàng cho Đại học và Nghề nghiệp |
Councelor |
Cố vấn học đường |
Curriculum |
Giáo trình giảng dạy |
Does Not Meet |
Không đạt (yêu cầu, tiêu chuẩn) |
Domestic Violence |
Bạo hành trong gia đình |
dress code |
qui định về trang phục |
Dropout rate |
Tỷ lệ bỏ học |
Dropouts |
học sinh bỏ học |
Early Education Department |
Ban Giáo dục Mầm non |
ECE (Early Childhood Education) |
Giáo dục Mầm non |
Elementary |
Tiểu học |
English Language Arts |
Nghệ thuật Anh Ngữ |
English Language Learner |
Học sinh Học Tiếng Anh |
Enrichment program |
chương trình bồi dưỡng |
Enrollment Zone |
Khu vực Ghi danh |
Equal Educational Oppportunities Act |
Đạo luật Cơ hội Giáo dục Công bằng |
Exceptional Children’s Education Act (ECEA) |
Đạo luật Giáo dục Trẻ em Đặc biệt |
Family Student Handbook |
Cẩm nang dành cho Gia đình và Học sinh |
Fiscal Year |
năm tài chính. |
Free and Reduced Lunch |
Bữa trưa Miễn phí và Giảm giá |
Frequently asked questions |
những câu hỏi thường gặp, các thắc mắc thông thường/thường gặp |
Full-time equivalent (FTE): |
Tỷ số tương đương với làm việc toàn thời gian |
Grade level |
Trình độ cấp lớp |
Grade Point Average (GPA) |
điểm trung bình |
High school |
Trung học Phổ thông |
Home Language Questionnaire |
Bản câu hỏi về Ngôn ngữ sử dụng tại Nhà |
Honor roll |
danh sách học sinh được hạng danh dự |
Human Rights Commission |
Ủy ban Bảo vệ Nhân quyền |
Immunization records |
hồ sơ tiêm chủng/chủng ngừa, chích ngừa |
Individual health plan |
kế hoạch chăm sóc sức khỏe cá nhân |
Individualized education program (IEP): |
chương trình giáo dục (thích hợp riêng cho) cá nhân |
Innovation School |
Trường Cách Tân |
Interim assessment |
Thẩm định Tạm thời |
kindergarten |
Mẫu giáo |
Language Arts |
Ngữ văn |
Legally recognized Privileged relationships |
Mối quan hệ đặc quyền được pháp luật công nhận |
LRE Least restrictive environment |
môi trường ít giới hạn nhất |
magnet |
chuyên |
Magnet Highly Gifted Program |
Chương trình Năng khiếu Cao Chuyên |
Measurement of Student progress |
đánh giá mức độ tiến triển của học sinh |
Meets Expectations |
Đạt Yêu cầu |
Middle school |
Trung học Cơ sở |
Middle School Shared Access Zone |
Khu vực Tiếp cận chung của cấp Trung học Cơ sở |
Multiple Pathways |
Chuyển tiếp Đa ngành |
New Comer |
Học sinh Mới đến Hoa Kỳ |
Nonprofit organization |
tổ chức bất vụ lợi/phi lợi nhuận |
Non-verbal test |
Kiểm tra Không sử dụng lời/từ ngữ |
Office of Civil rights |
Văn phòng đặc trách dân quyền |
offline |
ngoại tuyến |
Opt out |
rút tên ra, lựa chọn/từ chối không tham gia |
Oral language skills |
kỹ năng ngôn ngữ qua lời nói |
PAC (parent Advisory committee) |
Ủy Ban cố vấn Phụ huynh |
Paraeducator, paraprofessional: |
Nhà giáo, nhân viên bán chuyên |
parent advisory committee (PAC) |
Ủy ban Cố vấn Phụ huynh |
Parent advisory council (PAC) |
Hội đồng cố vấn phụ huynh |
Parent Leadership Institute |
Chương trình Huấn luyện Lãnh đạo Phụ huynh |
Parent-Teacher Association |
Hội Phụ huynh – Giáo viên |
performing arts |
Nghệ thuật Biểu diễn |
Permission slips |
Giấy cho phép |
Physical Education |
Giáo dục Thể chất |
Placement exam |
Thi xếp hạng/lớp |
Principal |
Hiệu trưởng |
Public schools System |
Hệ thống Trường Công lập |
Questions & Answer |
Hỏi Đáp |
receptive language |
ngôn ngữ lĩnh hội |
Rehabilitation Act |
Đạo luật phục hồi |
Remedial class |
lớp học bổ túc kiến thức |
Report card |
Phiếu báo cáo thành quả học tâp |
school counselor |
chuyên viên cố vấn học đường |
School district |
Học khu |
School improvement program |
chương trình cải tiến học đường |
School of Choice Office |
Văn phòng Chọn Trường |
School Performance Framework (SPF) |
Mô hình Hiệu quả Hoạt động Trường học |
School Satisfaction Survey |
Bản thăm dò ý kiến về mức độ hài lòng đối với trường học |
school walkouts |
biểu tình bãi khóa |
school-based health centers |
Trung tâm y tế tại trường |
scorecard |
bảng điểm, phiếu báo điểm |
Secretary of Education |
Bộ trưởng bộ giáo dục |
shadowing |
Quan sát thực tập |
Speech therapy |
Việc rèn luyên chưã trị các tật về phát âm/trị liệu về tật phát âm |
Student Conduct |
Hạnh kiểm học sinh |
Student Record |
Học bạ/hồ sơ học sinh |
Study Hall |
Phòng Học tập |
submit |
nộp/gửi |
Superintendent |
Giám đốc Học khu |
Syllabus |
đề cương khóa học |
Teacher aide |
phụ giảng |
Teacher effectiveness coaches |
Người Hướng dẫn về Hiệu quả Giảng dạy |
TNLI |
Giảng dạy bằng Tiếng mẹ đẻ Chuyển tiếp |
Truancy |
sự trốn học |
Turnaround |
thay đổi toàn diện |
turnaround strategies |
Chiến lược Thay đổi Hoàn toàn/Toàn diện |
Tutor |
Giáo viên phụ đạo |
Unexcused absence |
Vắng mặt không lý do |
visual impairment |
khiếm thị |
Work-study program |
chương trình vừa học vừa làm |
Zero tolerance |
không khoan nhượng |